Thông tin giao dịch

EBS

 Công ty Cổ phần Sách Giáo dục tại Tp.Hà Nội (HNX)

CTCP Sách Giáo dục tại TP Hà Nội - HAEBCO - EBS
Công ty CP Sách giáo dục tại TP Hà Nội tiền thân là Trung tâm phát hành sách tham khảo - đơn vị thành viên của Nhà xuất bản Giáo dục được thành lập năm 2000 với nhiệm vụ là tổ chức in và phát hành sách tham khảo của Nhà xuất bản Giáo dục. Công ty sẵn sàng phục vụ quý khách trên mọi miền Tổ quốc với tinh thần trách nhiệm và thái độ văn minh lịch sự. Công ty luôn coi lợi ích của bạn đọc, của quý khách như là quyền lợi của chính mình.
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
10.80
  0 (0%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.8
  • Giá trần
    11.8
  • Giá sàn
    9.8
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    10.8
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 72.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 13/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 23/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 11/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 17/08/2015: Phát hành cho CBCNV 380,500
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 16/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 09/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 10/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.84
  •        P/E :
    5.86
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.93
  •        P/B:
    0.70
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,320
  • KLCP đang niêm yết:
    10,219,484
  • KLCP đang lưu hành:
    9,965,584
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    107.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 30,500,607 31,117,614 5,041,753 8,623,911
Giá vốn hàng bán 19,063,006 19,706,817 2,166,239 4,762,771
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 11,437,601 11,410,796 2,875,513 3,746,700
Lợi nhuận tài chính 715,240 1,230,153 6,177,825 1,745,615
Lợi nhuận khác 4,543
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,294,369 5,327,459 6,596,288 3,024,613
Lợi nhuận sau thuế 4,825,670 4,455,718 6,595,191 2,485,396
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,825,670 4,455,718 6,595,191 2,485,396
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 104,342,959 115,728,966 110,134,168 112,213,942
Tổng tài sản 181,015,296 190,614,147 180,917,844 188,169,116
Nợ ngắn hạn 26,592,652 31,593,006 21,302,149 29,092,074
Tổng nợ 32,258,864 37,258,649 24,587,453 33,593,903
Vốn chủ sở hữu 148,756,432 153,355,498 156,330,390 154,575,213
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.81 1.04 0.99 0.94
13.54 14.07 13.84 n/a
12.22 10.77 13.13 11.7
5.1 5.39 5.43 5.13
5.82 7.2 6.54 31.01
15.88 26.52 12.38 12.87
15.88 26.52 35.57 39.52
12.24 25.15 16.97 14.96
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250801602401 %2 %3 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201800 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501224360 %50 %100 %150 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25012243632 %48 %64 %80 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508016024012.5 %15 %17.5 %20 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.