Thông tin giao dịch

DST

 Công ty Cổ phần Đầu tư Sao Thăng Long (HNX)

Công ty CP Đầu tư Sao Thăng Long - DST
Tiền thân của Công ty cổ phần Sách và Thiết bị giáo dục Nam Định là Phòng sách giáo khoa trực thuộc Sở GD-ĐT Nam Định. Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP theo quyêt định ngày 29/12/2004 của Bộ GD-ĐT, là công ty con của NXBGD. Ngành nghề kinh doanh: kinh doanh sách giáo khoa và các loại sách khác, thiết bị đồ dùng dạy học, văn phòng phẩm,...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
5.10
  -0.1 (-1.92%)
Khối lượng
86,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    5.2
  • Giá trần
    5.7
  • Giá sàn
    4.7
  • Giá mở cửa
    5.2
  • Giá cao nhất
    5.4
  • Giá thấp nhất
    5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/10/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 78.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 96.23%
- 23/10/2015: Phát hành riêng lẻ 3,939,940
- 10/09/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 1686.62%
- 03/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.26
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.26
  •        P/E :
    19.31
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.39
  •        P/B:
    0.41
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    82,022
  • KLCP đang niêm yết:
    32,300,000
  • KLCP đang lưu hành:
    32,219,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    164.32
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 440,541 8,772,941 31,164,253
Giá vốn hàng bán 297,133 8,515,480 30,584,245
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 143,408 257,461 580,008
Lợi nhuận tài chính 494,442 -80,988 1,973,242 663,310
Lợi nhuận khác -6 1,943,654 1,429,182 -926
Tổng lợi nhuận trước thuế 59,629 567,117 14,663 2,760
Lợi nhuận sau thuế 37,020 196,735 -39,449 2,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,199 196,714 -39,635 2,208
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,395,480 89,281,562 35,352,648 4,151,122
Tổng tài sản 415,396,484 454,737,037 400,926,378 400,338,265
Nợ ngắn hạn 18,205,672 55,662,094 1,568,215 1,322,643
Tổng nợ 18,220,956 55,677,378 1,583,498 1,322,643
Vốn chủ sở hữu 397,175,529 399,059,659 399,342,879 399,015,622
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.12 1.4 0.05 0.06
9.84 11.16 12.33 12.38
23.33 8.71 80 100
1.11 12.03 0.37 0.44
1.17 12.48 0.39 0.45
7.4 3.61 2.88 2.91
7.4 3.61 4.81 2.13
5.26 3.61 6 0.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-4000400800-0.04 %0 %0.04 %0.08 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-0.05 %0 %0.05 %0.1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/243-2402448-8 %0 %8 %16 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q1/24Q3/24Q4/2401530450 %12 %24 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2502004006000 %5 %10 %15 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.