Thông tin giao dịch

PTS

 Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng (HNX)

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng - PTS
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ PETROLIMEX Hải Phòng được thành lập ngày 07/12/2000 trên cơ sở cổ phần hóa Xí nghiệp sửa chữa tàu Hồng Hà - một bộ phận trực thuộc Công ty vận tải xăng dầu đường thủy I. Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: kinh doanh vận tải; kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu; sửa chữa đóng mới các phương tiện vận tải thủy; xuất nhập khẩu, mua bán vật tư, thiết bị, hàng hóa khác...
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
9.70
  -0.4 (-3.96%)
Khối lượng
3,810
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.1
  • Giá trần
    11.1
  • Giá sàn
    9.1
  • Giá mở cửa
    10.1
  • Giá cao nhất
    10.1
  • Giá thấp nhất
    9.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    41.19 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 27.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,740,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 15/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 21/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 19/11/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.69
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.69
  •        P/E :
    14.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.51
  •        P/B:
    0.55
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,218
  • KLCP đang niêm yết:
    5,568,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,568,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    54.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 91,256,729 89,370,026 103,229,207 93,799,599
Giá vốn hàng bán 84,248,369 80,058,805 87,784,300 78,521,342
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,008,360 9,311,221 15,444,907 15,278,257
Lợi nhuận tài chính -1,944,727 -2,094,596 -1,737,544 -1,459,168
Lợi nhuận khác 539,943 -15,193 214,378 43,414
Tổng lợi nhuận trước thuế -428,941 1,528,249 2,498,068 6,718,846
Lợi nhuận sau thuế -436,806 1,081,101 1,945,216 5,336,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -436,806 1,081,101 1,945,216 5,336,192
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 56,246,473 47,445,925 44,777,214 49,398,321
Tổng tài sản 251,426,803 234,827,224 225,457,448 222,343,335
Nợ ngắn hạn 104,498,335 90,387,647 83,600,177 79,141,485
Tổng nợ 156,876,819 139,214,131 127,899,660 119,538,969
Vốn chủ sở hữu 94,549,984 95,613,093 97,557,787 102,804,366
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.