Thông tin giao dịch

PCE

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (HNX)

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung - PVFCCO Central - PCE
Ngày 14/01/2005, Hội đồng quản trị Tổng công ty Dầu khí Việt Nam thành lập Chi nhánh Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên. Với mục đích tổ chức thực hiện kinh doanh, phát triển thị trường bán buôn, bán lẻ sản phẩm phân đạm và hóa chất dầu khí tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Đến ngày 01/01/2011, chuyển đổi thành Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
20.50
  0.3 (1.49%)
Khối lượng
1,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.2
  • Giá trần
    22.2
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    20.5
  • Giá thấp nhất
    20.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.68 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.98
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.98
  •        P/E :
    10.33
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.49
  •        P/B:
    1.05
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,381
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    205.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 735,931,125 729,804,605 543,180,953 1,006,707,554
Giá vốn hàng bán 693,236,816 703,876,368 525,643,113 958,901,802
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 20,097,995 13,490,133 21,127,677 20,748,777
Lợi nhuận tài chính 246,803 450,033 503,657 826,282
Lợi nhuận khác 2,089,225 7,399,942 14,914,158 2,293,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,243,187 6,269,116 6,877,724 8,339,145
Lợi nhuận sau thuế 6,557,628 5,015,293 5,390,309 6,671,316
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,557,628 5,015,293 5,390,309 6,671,316
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 212,951,323 360,151,868 292,841,734 310,075,718
Tổng tài sản 244,765,130 390,943,997 324,266,464 341,100,912
Nợ ngắn hạn 51,529,391 199,399,980 129,413,301 139,576,433
Tổng nợ 51,529,391 199,399,980 129,413,301 139,576,433
Vốn chủ sở hữu 193,235,739 191,544,017 194,853,163 201,524,479
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004501.2 %1.8 %2.4 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/250801602402.4 %3 %3.6 %4.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0.6 %0.75 %0.9 %1.05 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2501503004500 %24 %48 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.