Thông tin giao dịch

DRC

 Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng (HOSE)

CTCP Cao su Đà Nẵng - DRC
Tiền thân là nhà máy đắp vỏ xe của quân đội Mỹ, đến nay Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng, tên gọi quốc tế là DRC, đã có quá trình phát triển liên tục hơn 35 năm. Nằm tại vị trí cách Sân bay quốc tế Đà nẵng 5 km, cách cảng Tiên Sa 10km, DRC có vị trí địa lý thuận lợi giao thương trong nước và quốc tế. Công ty bắt đầu niêm yết với mã chứng khoán DRC ngày 29/12/2006 trên sàn giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí Minh
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
18.80
  0 (0%)
Khối lượng
385,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.8
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    17.5
  • Giá mở cửa
    18.8
  • Giá cao nhất
    19.2
  • Giá thấp nhất
    18.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 95.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,247,500
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 28/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 08/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 11/01/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 03/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/05/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 03/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 10/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 19%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.11
  •        P/E :
    8.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.12
  •        P/B:
    1.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    855,710
  • KLCP đang niêm yết:
    118,792,605
  • KLCP đang lưu hành:
    118,792,605
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,233.30
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,414,015,672 1,276,610,853 1,158,761,953 1,221,863,856
Giá vốn hàng bán 1,089,815,750 1,065,442,712 976,835,179 1,049,116,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 274,354,491 152,276,546 140,986,346 130,672,875
Lợi nhuận tài chính 5,081,584 -17,181,303 13,202,542 -8,610,174
Lợi nhuận khác -353,265 -497,227 195,694 -504,793
Tổng lợi nhuận trước thuế 97,448,709 60,281,836 73,293,566 10,888,347
Lợi nhuận sau thuế 77,443,477 45,930,871 59,145,843 9,472,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 77,443,477 45,930,871 59,145,843 9,472,309
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,496,321,957 2,609,145,864 2,790,244,180 2,728,466,780
Tổng tài sản 3,671,905,275 4,000,903,415 4,196,293,406 4,167,833,587
Nợ ngắn hạn 1,759,495,633 1,978,465,443 2,135,144,695 2,083,652,927
Tổng nợ 1,801,939,595 2,085,102,177 2,280,766,556 2,242,929,415
Vốn chủ sở hữu 1,869,965,679 1,915,801,238 1,915,526,850 1,924,904,172
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.95
9.73 9.73 9.73 16.12
378.57 378.57 378.57 14.87
22.59 22.59 22.59 5.51
15.25 15.25 15.25 12.09
6100 6100 6100 4.77
2000 2000 2000 15.03
111.11 111.11 111.11 54.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2505001k1.5k10 %12.5 %15 %17.5 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501.5k3k4.5k48 %52 %56 %60 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.