VNI: 1226.3 -0.5 -0.04%

GTGD: 15,534.232 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1122012251230

HNX: 211.94 0.49 0.23%

GTGD: 707.905 tỷ VNĐ

Created with Highstock 6.0.1211212213214

Thông tin giao dịch

CLC

 Công ty Cổ phần Cát Lợi (HOSE)

Công ty Cổ phần Cát Lợi  - CLC
Công ty cổ phần Cát Lợi được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước – Xí nghiệp in bao bì và phụ liệu thuốc lá theo Quyết định số 184/2003/QĐ-BCN ngày 13/11/2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Công ty chính thức đi vào hoạt động với mô hình công ty Cổ phần từ ngày 01/03/2004 theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103002106 ngày 19 tháng 2 năm 2004 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh cấp.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
49.90
  0.4 (0.81%)
Khối lượng
2,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    49.5
  • Giá trần
    52.9
  • Giá sàn
    46.05
  • Giá mở cửa
    49.5
  • Giá cao nhất
    49.9
  • Giá thấp nhất
    49.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.96 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/11/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 60.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 29/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 23/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 25/11/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 29/01/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 20/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 16/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 14/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 08/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 27/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.92
  •        P/E :
    8.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    34.72
  •        P/B:
    1.44
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,620
  • KLCP đang niêm yết:
    26,207,583
  • KLCP đang lưu hành:
    26,207,583
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,307.76
(*) Số liệu EPS tính tới 10/02/2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 922,507,780 880,870,340 975,447,976 952,652,547
Giá vốn hàng bán 829,295,627 794,934,462 852,096,971 855,621,023
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 93,198,871 85,923,351 123,314,194 96,985,013
Lợi nhuận tài chính -17,082,044 -5,581,277 -22,811,777 -14,639,620
Lợi nhuận khác 48,850 440,784 190,546 146,572
Tổng lợi nhuận trước thuế 43,461,258 56,805,878 36,562,331 50,808,570
Lợi nhuận sau thuế 34,769,006 45,444,702 27,245,356 40,646,856
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 34,769,006 45,444,702 27,245,356 40,646,856
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,657,143,128 1,913,174,322 1,841,282,096 1,931,505,693
Tổng tài sản 1,796,628,391 2,040,398,540 1,955,275,824 2,053,192,471
Nợ ngắn hạn 959,008,749 1,156,083,351 1,024,694,766 1,121,217,289
Tổng nợ 959,514,744 1,157,840,192 1,045,472,119 1,142,053,286
Vốn chủ sở hữu 837,113,646 882,558,348 909,803,704 911,139,186
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k1.2 %1.6 %2 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.6 %3.2 %4.8 %6.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k2 %4 %6 %8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k9.6 %10.8 %12 %13.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k52.5 %54 %55.5 %57 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.