Thông tin giao dịch

SZL

 Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành (HOSE)

CTCP Sonadezi Long Thành - SZL
Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000058 ngày 18 tháng 8 năm 2003 với mức vốn điều lệ là 50 tỷ đồng. Công ty được thành lập để thực hiện dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng KCN Long Thành. Năm 2009 Công ty niêm yết cổ phiếu SZL trên thị trường chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
38.80
  0 (0%)
Khối lượng
15,300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    38.8
  • Giá trần
    41.5
  • Giá sàn
    36.1
  • Giá mở cửa
    38.85
  • Giá cao nhất
    39.5
  • Giá thấp nhất
    38.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 84.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/11/2023: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 27/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 10/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 10/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 07/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 11/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 05/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/07/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 03/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 16/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 02/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 10/11/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.81
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.81
  •        P/E :
    10.18
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.10
  •        P/B:
    1.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    12,730
  • KLCP đang niêm yết:
    29,114,840
  • KLCP đang lưu hành:
    27,344,540
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,060.97
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 124,426,028 123,546,556 125,092,191 125,092,191
Giá vốn hàng bán 90,195,965 75,470,921 76,701,184 76,701,184
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,230,063 48,075,635 48,391,007 48,391,007
Lợi nhuận tài chính 5,808,872 2,789,127 -231,041 -231,041
Lợi nhuận khác 50,092 -8,159,512 -478,649 -478,649
Tổng lợi nhuận trước thuế 29,161,710 27,642,290 33,169,036 33,169,036
Lợi nhuận sau thuế 24,479,827 22,282,123 26,428,296 26,428,296
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 24,479,827 22,282,123 26,428,296 26,428,296
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 284,493,468 257,676,242 321,115,945 321,115,945
Tổng tài sản 1,878,613,027 1,885,915,396 1,951,320,070 1,951,320,070
Nợ ngắn hạn 194,513,297 203,730,313 261,578,384 261,578,384
Tổng nợ 1,238,421,358 1,254,331,615 1,294,781,706 1,294,781,706
Vốn chủ sở hữu 640,191,668 631,583,781 656,538,364 656,538,364
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.