Thông tin giao dịch

CLW

 Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn (HOSE)

CTCP Cấp nước Chợ Lớn - CHOLON WASUCO - CLW
Công ty Cổ phần cấp nước Chợ Lớn trước kia là Chi nhánh cấp nước Chợ Lớn trực thuộc Công ty cấp nước Thành phố Hồ Chí Minh (nay là Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn), được thành lập theo quyết định số 202/QĐ-TCNSTL ngày 31/07/1991 của Sở Giao thông Công chánh Thành phố Hồ Chí Minh.Ngày 16/01/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn được Sở Kế hoạch & Đầu tư TP.HCM cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103005924 ngày 16/01/2007. Từ ngày 01/02/2007 Công ty cổ phần cấp nước Chợ Lớn chính thức đi vào hoạt động.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
43.75
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    43.75
  • Giá trần
    46.8
  • Giá sàn
    40.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    43.75
  • Giá thấp nhất
    43.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    44.29 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 11/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 31/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.2%
- 05/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.5%
- 21/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 21/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 11/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 18/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 15/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13.5%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13,5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.04
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.04
  •        P/E :
    10.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.63
  •        P/B:
    2.23
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10
  • KLCP đang niêm yết:
    13,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    13,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    568.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 321,764,783 317,827,819 305,320,719 305,320,719
Giá vốn hàng bán 274,168,391 274,516,307 259,877,693 259,877,693
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 47,433,979 43,193,722 45,297,794 45,297,794
Lợi nhuận tài chính 1,054,547 1,080,738 -940,976 -940,976
Lợi nhuận khác 193,067 55,257 10,759 10,759
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,614,873 3,913,856 15,012,589 15,012,589
Lợi nhuận sau thuế 14,061,299 3,065,664 11,974,847 11,974,847
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,061,299 3,065,664 11,974,847 11,974,847
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 293,370,685 261,568,659 218,173,745 218,173,745
Tổng tài sản 571,068,839 569,414,730 524,517,503 524,517,503
Nợ ngắn hạn 248,632,262 233,937,779 171,617,198 171,617,198
Tổng nợ 326,837,989 314,247,046 256,881,975 256,881,975
Vốn chủ sở hữu 244,230,850 255,167,684 267,635,528 267,635,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.