Thông tin giao dịch

DCL

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long (HOSE)

CTCP Dược phẩm Cửu Long - VPC - DCL
Nhiệm vụ chiến lược: Xây dựng công ty trở thành một trong những công ty Dược phẩm quốc gia phát triển vững mạnh toàn diện, nổi bật trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, nguyên liệu và trang thiết bị, dụng cụ y tế. Tăng trưởng hàng năm 20% doanh thu, 50% lợi nhuận sau thuế
Cập nhật:
15:15 T6, 16/05/2025
24.15
  0 (0%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.15
  • Giá trần
    25.8
  • Giá sàn
    22.5
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    24.2
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 62.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,100,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/03/2022: Phát hành riêng lẻ 14,208,206
- 07/09/2021: Phát hành cho CBCNV 2,000,000
- 22/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/10/2017: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 04/08/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 19/04/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 15/07/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 19/05/2015: Phát hành cho CBCNV 145,788
- 28/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 22/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.77
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.77
  •        P/E :
    31.25
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.66
  •        P/B:
    1.15
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    572,380
  • KLCP đang niêm yết:
    73,041,030
  • KLCP đang lưu hành:
    73,041,030
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,763.94
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 289,719,442 242,949,954 517,047,134 347,490,994
Giá vốn hàng bán 243,080,466 200,261,463 444,283,097 259,739,521
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 39,898,195 35,353,875 65,980,061 80,277,208
Lợi nhuận tài chính 2,151,800 2,700,351 1,916,427 -2,678,712
Lợi nhuận khác 7,125,772 201,558 4,840 -6,506,343
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,277,688 2,318,698 24,126,328 34,175,307
Lợi nhuận sau thuế 11,224,366 1,563,465 19,071,351 25,156,794
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,091,459 1,414,356 18,924,619 25,012,707
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,495,412,310 1,428,595,215 1,432,009,216 1,402,627,547
Tổng tài sản 2,415,496,958 2,396,547,877 2,424,145,752 2,463,064,675
Nợ ngắn hạn 673,242,955 630,381,844 654,983,520 691,967,610
Tổng nợ 933,194,546 912,682,000 920,952,753 934,714,882
Vốn chủ sở hữu 1,482,302,413 1,483,865,877 1,503,192,999 1,528,349,793
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.