Thông tin giao dịch

MSN

 Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan (HOSE)

CTCP Tập đoàn Masan - Masan Group
Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng. Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San; MSC tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San;Tháng 8/2009 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group)
Cập nhật:
15:15 T4, 07/05/2025
62.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    62.5
  • Giá trần
    66.8
  • Giá sàn
    58.2
  • Giá mở cửa
    62.5
  • Giá cao nhất
    62.5
  • Giá thấp nhất
    62.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    25.17 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 43.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 476,399,820
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 18/06/2024: Phát hành cho CBCNV 7,508,211
- 13/07/2023: Phát hành cho CBCNV 7,118,623
- 04/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/06/2022: Phát hành cho CBCNV 7,083,207
- 12/04/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 15/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.5%
- 01/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9.5%
- 08/06/2021: Phát hành cho CBCNV 5,851,446
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/08/2020: Phát hành cho CBCNV 5,736,799
- 25/06/2019: Phát hành cho CBCNV 5,796,899
- 13/06/2018: Phát hành cho CBCNV 5,775,574
- 16/08/2017: Phát hành cho CBCNV 9,877,600
- 23/01/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 27/12/2016: Phát hành riêng lẻ 12,000,000
- 15/06/2016: Phát hành cho CBCNV 9,357,813
- 13/07/2015: Phát hành cho CBCNV 10,909,721
- 31/07/2014: Phát hành riêng lẻ 896,802
- 30/10/2013: Phát hành riêng lẻ 29,770,465
- 31/05/2013: Phát hành cho CBCNV 17,860,750
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.08
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.08
  •        P/E :
    57.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.08
  •        P/B:
    2.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    5,248,310
  • KLCP đang niêm yết:
    1,438,351,617
  • KLCP đang lưu hành:
    1,438,351,617
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    89,896.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,203,516,000 21,574,637,000 22,735,941,000 18,946,395,000
Giá vốn hàng bán 14,216,646,000 15,066,285,000 15,638,991,000 12,702,295,000
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,917,750,000 6,420,610,000 7,062,540,000 6,194,243,000
Lợi nhuận tài chính -1,404,450,000 -1,177,527,000 50,698,000 -1,305,774,000
Lợi nhuận khác -4,905,000 -27,962,000 -709,911,000 -297,001,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,168,760,000 1,565,750,000 2,656,630,000 1,222,369,000
Lợi nhuận sau thuế 945,962,000 1,301,013,000 1,546,558,000 983,040,000
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 502,577,000 701,071,000 691,055,000 393,500,000
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 48,982,369,000 43,529,968,000 53,569,663,000 48,551,323,000
Tổng tài sản 157,465,855,000 154,291,445,000 147,584,718,000 143,152,163,000
Nợ ngắn hạn 51,329,961,000 53,667,186,000 58,712,175,000 52,674,701,000
Tổng nợ 111,259,745,000 113,111,142,000 106,832,338,000 99,823,728,000
Vốn chủ sở hữu 46,206,110,000 41,180,303,000 40,752,380,000 43,328,435,000
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2023 Năm 2023 Năm 2023 Năm 2024
0.07 0.07 0.07 1.34
9.73 9.73 9.73 21.03
957.14 957.14 957.14 52.24
22.59 22.59 22.59 1.35
15.25 15.25 15.25 4.91
6100 6100 6100 2.4
2000 2000 2000 29.54
111.11 111.11 111.11 72.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25060k120k180k0.24 %0.32 %0.4 %0.48 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25020k40k60k0.6 %1.2 %1.8 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k2 %2.5 %3 %3.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k24 %28 %32 %36 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25060k120k180k69 %70.5 %72 %73.5 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.