Thông tin giao dịch

NKG

 Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)

CTCP Thép Nam Kim - NAKISCO - NKG
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập vào ngày 23/12/2002, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 3700477019 do Phòng Đăng ký Kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Bình Dương cấp lần đầu ngày 23/12/2002, đăng ký thay đổi lần thứ 25, ngày 25/07/2019. Trụ sở chính đặt tại Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Năm 2011: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán vào ngày 14/01/2011 với mã cổ phiếu NKG.
Cập nhật:
15:15 T6, 09/05/2025
12.35
  -0.1 (-0.8%)
Khối lượng
5,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.45
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    12600
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -5,500
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/01/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 23,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/12/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 03/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/12/2021: Phát hành cho CBCNV 1,000,000
- 23/08/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 21/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 11/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/10/2017: Phát hành riêng lẻ 30,000,000
- 12/07/2017: Phát hành cho CBCNV 948,545
- 17/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 04/11/2016: Phát hành riêng lẻ 16,000,000
- 29/01/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
- 29/09/2015: Phát hành cho CBCNV 798,000
- 03/07/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 04/07/2014: Phát hành riêng lẻ 10,000,000
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.57
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.57
  •        P/E :
    21.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.65
  •        P/B:
    0.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,161,330
  • KLCP đang niêm yết:
    447,570,881
  • KLCP đang lưu hành:
    447,570,881
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    5,527.50
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 5,683,527,978 5,208,824,763 4,498,919,760 4,108,300,018
Giá vốn hàng bán 5,148,587,013 4,736,614,937 4,168,287,024 3,826,891,736
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 511,947,268 451,653,702 300,837,426 263,257,778
Lợi nhuận tài chính 43,680,005 -58,356,459 -66,471,782 -17,790,451
Lợi nhuận khác 926,577 -482,926 59,254 4,303,567
Tổng lợi nhuận trước thuế 272,579,831 82,150,203 15,626,340 81,071,141
Lợi nhuận sau thuế 219,634,434 64,848,416 18,415,297 65,404,798
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 219,634,434 64,848,416 18,415,297 65,404,798
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 10,109,821,252 10,945,815,886 10,202,370,501 10,190,697,992
Tổng tài sản 12,898,880,246 13,782,079,719 13,519,085,553 14,216,025,687
Nợ ngắn hạn 7,082,876,693 7,901,724,951 7,620,886,731 6,518,009,904
Tổng nợ 7,110,758,200 7,929,109,257 7,647,678,978 6,699,819,479
Vốn chủ sở hữu 5,788,122,046 5,852,970,462 5,871,406,574 7,516,206,208
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.