Thông tin giao dịch

GMD

 Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)

CTCP Gemadept - GMD
Công ty Gemadept, tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, thành lập năm 1990. Cùng với chính sách đổi mới kinh tế của Chính phủ, năm 1993, Gemadept trở thành một trong ba công ty đầu tiên được cổ phần hóa và được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2002.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
51.00
  2 (4.08%)
Khối lượng
4,351,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    49
  • Giá trần
    52.4
  • Giá sàn
    45.6
  • Giá mở cửa
    49.3
  • Giá cao nhất
    51
  • Giá thấp nhất
    49.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    424,400
  • GT Mua
    55.17 (Tỷ)
  • GT Bán
    33.92 (Tỷ)
  • Room còn lại
    9.10 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/04/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 42.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,658,843
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/03/2025: Phát hành cho CBCNV 6,209,700
- 22/10/2024: Bán ưu đãi, tỷ lệ 33.33%
- 15/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22%
- 03/04/2024: Phát hành cho CBCNV 4,588,400
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/08/2023: Phát hành cho CBCNV 4,520,600
- 07/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 13/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 30/12/2020: Phát hành cho CBCNV 4,453,000
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 17/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/07/2018: Phát hành cho CBCNV 8,648,000
- 09/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 80%
- 20/06/2017: Phát hành riêng lẻ 108,844,676
- 27/05/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 12/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/10/2015: Phát hành cho CBCNV 3,484,000
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 06/06/2014: Phát hành cho CBCNV 1,716,325
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/04/2013: Phát hành cho CBCNV 1,690,960
- 25/02/2013: Phát hành cho CBCNV 3,283,400
- 15/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.47
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.47
  •        P/E :
    14.69
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    37.46
  •        P/B:
    1.27
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,123,410
  • KLCP đang niêm yết:
    420,192,309
  • KLCP đang lưu hành:
    420,192,309
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21,429.81
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,181,097,334 1,264,114,624 1,411,756,073 1,276,946,137
Giá vốn hàng bán 639,028,060 682,780,659 782,735,304 715,314,322
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 542,069,274 581,333,965 629,020,769 561,631,815
Lợi nhuận tài chính -17,681,672 -45,030,004 13,543,954 609,214
Lợi nhuận khác 5,471,412 -75,401,035 -333,696,239 5,377,418
Tổng lợi nhuận trước thuế 511,296,400 500,651,630 351,127,589 583,088,555
Lợi nhuận sau thuế 418,029,133 448,380,764 355,548,992 527,662,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 303,161,314 335,047,467 234,623,791 402,975,061
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,931,370,814 3,491,688,358 6,675,803,463 6,266,773,108
Tổng tài sản 14,831,157,685 14,366,409,922 17,985,608,076 18,089,277,281
Nợ ngắn hạn 2,041,557,944 1,942,345,995 2,107,076,279 1,988,119,119
Tổng nợ 4,036,642,980 3,838,202,837 4,232,245,163 3,988,122,831
Vốn chủ sở hữu 10,794,514,705 10,528,207,085 13,753,362,913 14,101,154,449
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.