STB

Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín

Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
39.15
  -1.05 (-2.61%)
Khối lượng
23,650,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    40.2
  • Giá trần
    43
  • Giá sàn
    37.4
  • Giá mở cửa
    40.2
  • Giá cao nhất
    40.5
  • Giá thấp nhất
    39.15
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -3,191,711
  • GT Mua
    36.02 (Tỷ)
  • GT Bán
    163.91 (Tỷ)
  • Room còn lại
    8.85 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/07/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 78.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 189,947,299
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 16/10/2015: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.75%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 29/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 20/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 10/08/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.54
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,441,560
  • KLCP đang niêm yết:
    1,885,215,716
  • KLCP đang lưu hành:
    1,885,215,716
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    73,806.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Nhóm quỹ ngoại Dragon Capital
6.0%
PYN Elite Fund (Non-Ucits)
5.96%
3.32%
CTBC Vietnam Equity Fund
2.28%
Cổ đông khác
82.44%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 693,534 tỷ (Q1 - 20244)
Dư nợ cho vay 492,140 tỷ (Q1 - 20244)
Huy động vốn 533,358 tỷ (Q1 - 20244)
Vốn điều lệ 18,852 tỷ (Q1 - 20244)
Thu nhập lãi ròng 5,950 tỷ (Q1 - 20244)
Lợi nhuận sau thuế 2,111 tỷ (Q1 - 20244)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA STB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 446,922,946,000 458,320,516,000 468,241,583,000 484,732,489,000
Nợ cần chú ý 5,321,450,000 3,365,131,000 3,505,473,000 4,273,397,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 2,394,605,000 2,961,945,000 1,490,299,000 1,336,795,000
Nợ nghi ngờ 1,893,490,000 3,198,636,000 4,593,502,000 3,783,463,000
Nợ có khả năng mất vốn 3,938,137,000 4,227,133,000 4,900,265,000 6,282,202,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Năm 2024
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 37,026,030,000 48,607,452,000 62,532,323,000 56,483,615,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,400,026,000 6,339,072,000 9,595,000,000 12,720,365,000
Tổng chi phí 20,222,470,000 23,508,423,000 50,382,583,000 42,950,161,000
Lợi nhuận ròng(**) 3,411,496,000 5,040,695,000 7,718,616,000 10,087,495,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 521,117,123,000 591,907,695,000 674,389,660,000 748,094,546,000
Tiền cho vay 388,604,782,000 438,953,082,000 482,949,692,000 546,921,587,000
Đầu tư chứng khoán 69,666,929,000 68,800,687,000 74,635,845,000 85,648,177,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 88,968,000 88,812,000 82,642,000 82,204,000
Tiền gửi 436,577,919,000 476,470,173,000 545,130,422,000 628,205,124,000
Vốn và các quỹ 34,261,336,000 38,626,996,000 45,733,864,000 54,972,070,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.