Thông tin giao dịch

BBH

 CTCP Bao bì Hoàng Thạch (UpCOM)

CTCP Bao bì Hoàng Thạch - BBH
Công ty Cổ phần bao bì Hoàng Thạch là một đơn vị trực thuộc Tổng Công ty xi măng Việt Nam được thành lập theo Quyết định số 25/1999/QĐ – TTg ngày 22/02/1999 của Thủ tướng Chính phủ trên cơ sở chuyển đổi Doanh nghiệp Nhà nước ( Phân xưởng May bao thuộc Công ty xi măng Hoàng Thạch - Tổng Công ty Công nghiệp xi măng Việt Nam) thành Công ty Cổ phần bao bì Hoàng Thạch.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
11.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    11
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    9.4
  • Giá mở cửa
    11
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,047,932
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.27
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.27
  •        P/E :
    41.02
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.59
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    100
  • KLCP đang niêm yết:
    2,047,932
  • KLCP đang lưu hành:
    2,047,932
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    22.53
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp         Tăng trưởng
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
2.77 1.12 0.26 0.27
39.12 38.18 36.62 36.59
5.78 7.05 53.85 51.85
5.92 2.23 0.57 0.58
7.08 2.92 0.7 0.73
11.01 5.45 0.59 0.48
11.01 5.45 6.94 6.04
16.41 23.77 19.11 21.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)2021202220232024040801200 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202120222023202403060900 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)20212022202320240601201800.4 %0.8 %1.2 %1.6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)20212022202320240601201803.2 %4.8 %6.4 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)20212022202320240408012012 %18 %24 %30 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.