Thông tin giao dịch

BSH

 Công ty cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội (UpCOM)

Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Hà Nội - BSH
Công ty Cổ Phần Bia Sài Gòn - Hà Nội được thành lập ngày 06 tháng 07 năm 2007. Là thành viên của Tổng Công ty Bia Rượu nước giải khát Sài Gòn. Với công suất 90 triệu lít bia/năm, sản phẩm của công ty sản xuất bao gồm: Bia Sài Gòn Special (bia lon), Bia Sài Gòn Special (bia chai lùn), Bia Sài Gòn lon 333, bia chai sài gòn đỏ 355, Bia chai 333, Bia hơi Sài Gòn, Bia Sài Gòn Premium Keg 2 lít, Bia Hơi Sài Gòn Special Keg 2 lít.
Cập nhật:
14:15 T5, 24/04/2025
20.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.5
  • Giá trần
    23.5
  • Giá sàn
    17.5
  • Giá mở cửa
    20.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.71 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 44.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/04/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/10/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 12/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/01/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/10/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.28
  •        P/E :
    9.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.06
  •        P/B:
    1.20
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    600
  • KLCP đang niêm yết:
    18,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    18,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    369.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 182,358,112 172,698,888 153,367,275 108,599,853
Giá vốn hàng bán 161,053,713 154,298,752 141,892,989 107,288,143
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,304,399 18,400,136 11,474,286 1,311,709
Lợi nhuận tài chính 2,224,096 2,574,226 3,135,378 2,149,243
Lợi nhuận khác -103,765 257 150,110 -918
Tổng lợi nhuận trước thuế 18,231,065 16,244,912 9,583,740 -1,341,688
Lợi nhuận sau thuế 14,608,257 12,784,191 7,506,508 -1,361,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 14,608,257 12,784,191 7,506,508 -1,361,932
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 402,102,344 377,004,824 322,728,308 314,506,964
Tổng tài sản 475,809,959 447,419,663 395,563,722 383,304,035
Nợ ngắn hạn 168,650,021 128,535,597 88,236,136 78,391,350
Tổng nợ 168,893,216 128,781,731 88,482,284 78,710,270
Vốn chủ sở hữu 306,916,743 318,637,932 307,081,438 304,593,765
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.