Thông tin giao dịch

TVT

 Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP - VICOTEX - TVT
Tổng công ty Việt Thắng, đơn vị thành viên của Tập Đoàn dệt may Việt nam, nguyên trước năm 1975 là hãng dệt Việt Mỹ kỹ nghệ dệt sợi công ty (VIMYTEX), được xây dựng năm 1960, đưa vào hoạt động từ năm 1962 do một số nhà tư bản trong nước và nước ngoài góp vốn chuyên sản xuất : Sợi, Dệt và In Nhuộm hoàn tất.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
15.40
  0.1 (0.65%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    15.3
  • Giá trần
    16.35
  • Giá sàn
    14.25
  • Giá mở cửa
    15.4
  • Giá cao nhất
    15.4
  • Giá thấp nhất
    15.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 31/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 04/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.14
  •        P/E :
    13.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.20
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,060
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    323.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 419,194,341 357,036,935 480,367,498 450,731,332
Giá vốn hàng bán 376,095,939 310,789,347 428,579,437 384,126,366
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 43,098,402 46,233,320 51,788,061 66,602,928
Lợi nhuận tài chính -7,448,497 -11,308,620 -9,084,801 -3,891,052
Lợi nhuận khác 287,677 1,090,612 80,563 449,318
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,864,954 2,912,406 7,844,757 18,863,391
Lợi nhuận sau thuế 1,181,001 1,723,017 6,370,746 12,801,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,795,947 1,968,818 6,989,872 13,280,600
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 867,770,861 945,689,745 876,864,007 924,279,893
Tổng tài sản 1,332,298,457 1,392,197,037 1,301,573,802 1,335,570,420
Nợ ngắn hạn 653,124,716 735,758,683 673,588,204 709,172,815
Tổng nợ 755,251,548 835,755,523 739,818,307 769,561,930
Vốn chủ sở hữu 577,046,909 556,441,514 561,755,495 566,008,490
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023
3.68 3.1 4.36 0.56
27.89 28.22 29.97 24.5
6.25 7.42 6.49 28.84
5.23 4.46 6.08 0.83
14.56 12.16 13.44 2.1
10.14 11.36 15.44 0.72
10.14 11.36 15.44 8.57
64.09 63.28 54.74 60.46
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402505007500 %1.6 %3.2 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/24020040060010 %12 %14 %16 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q1/24Q2/24Q3/24Q4/2405001k1.5k54 %57 %60 %63 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.