Thông tin giao dịch

CC4

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 - CC4>
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 tiền thân là Công ty xây dựng số 4 được thành lập ngày 18/10/1959 từ hai đơn vị công trường xây dựng nhà máy phân đạm Hà Bắc và Công ty kiến trúc Khu Bắc Hà Nội. Quyết định thành lập: Số 2370/QĐ-BXD ngày 26/12/2005 chuyển Doanh nghiệp Nhà nước: Công ty xây dựng số 4 thuộcTổng công ty xây dựng Hà Nội thành Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4.
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
12.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    14.7
  • Giá sàn
    10.9
  • Giá mở cửa
    12.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 16/12/2020: Phát hành riêng lẻ 16,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.44
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.44
  •        P/E :
    29.24
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.50
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    64,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    64,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    819.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2023 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 456,492,807 231,492,513 140,910,146 274,314,593
Giá vốn hàng bán 421,679,721 204,562,448 127,839,192 253,524,673
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 34,813,085 26,930,066 13,070,954 20,789,920
Lợi nhuận tài chính 8,794,113 5,047,049 2,862,454 3,564,783
Lợi nhuận khác 417,144 -319,970 -23,671 -2,571,548
Tổng lợi nhuận trước thuế 31,638,962 21,326,928 6,786,994 10,618,734
Lợi nhuận sau thuế 25,684,608 16,653,303 5,092,105 6,714,069
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,350,409 9,265,372 2,863,589 3,540,475
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,044,124,191 980,462,095 945,310,290 1,250,260,601
Tổng tài sản 1,638,727,399 1,559,036,880 1,517,416,218 1,825,465,977
Nợ ngắn hạn 627,640,746 527,902,668 515,280,146 828,428,342
Tổng nợ 760,351,045 666,521,390 651,808,623 966,752,308
Vốn chủ sở hữu 878,376,354 892,515,490 865,607,596 858,713,669
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k0 %0.5 %1 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2404008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402004006000 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2402004006006 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q4/23Q2/24Q3/24Q4/2408001.6k2.4k40 %48 %56 %64 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.