Thông tin giao dịch

CC4

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng số 4 - CC4>
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4 tiền thân là Công ty xây dựng số 4 được thành lập ngày 18/10/1959 từ hai đơn vị công trường xây dựng nhà máy phân đạm Hà Bắc và Công ty kiến trúc Khu Bắc Hà Nội. Quyết định thành lập: Số 2370/QĐ-BXD ngày 26/12/2005 chuyển Doanh nghiệp Nhà nước: Công ty xây dựng số 4 thuộcTổng công ty xây dựng Hà Nội thành Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 4.
Cập nhật:
14:15 T6, 16/05/2025
12.80
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    17.9
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    12.8
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 8.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 16,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/09/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/08/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 16/12/2020: Phát hành riêng lẻ 16,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.25
  •        P/E :
    52.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.50
  •        P/B:
    0.95
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    64,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    64,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    819.20
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 231,492,513 140,910,146 274,314,593 92,773,320
Giá vốn hàng bán 204,562,448 127,839,192 253,524,673 82,002,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,930,066 13,070,954 20,789,920 10,770,971
Lợi nhuận tài chính 5,047,049 2,862,454 3,564,783 1,103,646
Lợi nhuận khác -319,970 -23,671 -2,571,548 -67,613
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,326,928 6,786,994 10,618,734 1,322,794
Lợi nhuận sau thuế 16,653,303 5,092,105 6,714,069 406,977
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 9,265,372 2,863,589 3,540,475 67,026
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 980,462,095 945,310,290 1,250,260,601 1,356,696,164
Tổng tài sản 1,559,036,880 1,517,416,218 1,825,465,977 1,928,261,534
Nợ ngắn hạn 527,902,668 515,280,146 828,428,342 930,687,755
Tổng nợ 666,521,390 651,808,623 966,752,308 1,069,140,888
Vốn chủ sở hữu 892,515,490 865,607,596 858,713,669 859,120,646
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.22 0.62 0.52 0.26
11.5 12.11 11.71 11.5
75 22.74 36.54 65.38
0.39 2.29 2.08 1.07
1.01 5.11 3.89 2.28
9.34 9.63 2.41 2.08
9.34 9.63 7.23 8.81
61.36 55.12 46.46 52.95
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0 %0.25 %0.5 %0.75 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k0 %0.4 %0.8 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003000 %1.5 %3 %4.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501002003006 %9 %12 %15 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k40 %50 %60 %70 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.