Doanh thu bán hàng và CCDV
|
231,492,513
|
140,910,146
|
274,314,593
|
92,773,320
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
26,930,066
|
13,070,954
|
20,789,920
|
10,770,971
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
21,326,928
|
6,786,994
|
10,618,734
|
1,322,794
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
9,265,372
|
2,863,589
|
3,540,475
|
67,026
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
980,462,095
|
945,310,290
|
1,250,260,601
|
1,356,696,164
|
|