Thông tin giao dịch

HUG

 Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)

Tổng công ty May Hưng Yên - Công ty cổ phần - HUGACO - HUG
Được thành lập từ năm 1966, tiền thân là Xí Nghiệp May Hưng Yên - Trực thuộc hội liên hiệp các Xí Nghiệp May. Với hơn 3000 máy móc đa dạng, công nghệ hiện đại, Công ty đã sản xuất và xuất khẩu nhiều chủng loại quần áo có chất lượng cao như Áo sơmi, Jacket, Quần âu, Áo véc nữ, Váy, Quần áo tắm, quần áo thể thao, đồng phục, Pijamas, Quần áo trượt tuyết và các sản phẩm truyền thống khác sang thị trường lớn như Châu Mỹ, EU, Úc,  Nhật, Mexico, Hàn Quốc...
Cập nhật:
14:15 T3, 29/04/2025
35.40
  0 (0%)
Khối lượng
2
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    35.4
  • Giá trần
    40.7
  • Giá sàn
    30.1
  • Giá mở cửa
    35.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 18/12/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 13,550,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 24/07/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/12/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 21/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 21/05/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 60%
- 26/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 19/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.24
  •        P/E :
    10.91
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.22
  •        P/B:
    2.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    31
  • KLCP đang niêm yết:
    19,511,389
  • KLCP đang lưu hành:
    19,511,389
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    690.70
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 145,761,283 199,606,508 158,217,242 187,705,702
Giá vốn hàng bán 110,013,656 147,075,939 128,055,212 134,645,271
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,747,627 52,530,570 30,162,030 53,060,431
Lợi nhuận tài chính 8,804,905 1,666,877 20,144,479 4,112,326
Lợi nhuận khác 125,643 42,851 102,894 175,905
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,599,402 22,087,310 22,555,446 20,568,622
Lợi nhuận sau thuế 13,004,598 18,143,513 21,283,918 16,716,872
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,143,513 21,283,918 16,716,872
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 394,836,358 415,598,645 439,346,079 392,698,247
Tổng tài sản 560,709,927 583,615,153 607,328,632 575,755,649
Nợ ngắn hạn 294,455,562 310,836,710 329,960,024 281,692,207
Tổng nợ 294,455,562 310,836,710 329,960,024 281,692,207
Vốn chủ sở hữu 266,254,365 272,778,443 277,368,608 294,063,441
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.