Thông tin giao dịch

PVV

 Công ty Cổ phần Vinaconex 39 (UpCOM)

Công ty Cổ phần Vinaconex 39 - PVV
Tiền thân của Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Vinaconex – PVC là Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển và Xây dựng công trình giao thông Miền Bắc theo đăng ký kinh doanh lần đầu vào ngày 15/01/2007. Ngành nghề kinh doanh: lĩnh vực xây dựng các nhà máy, công trình của ngành dầu khí; lĩnh vực thi công nhà cao tầng; lĩnh vực thi công hạ tầng và giao thông; đầu tư kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
1.20
  0 (0%)
Khối lượng
183,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.2
  • Giá trần
    1.3
  • Giá sàn
    1.1
  • Giá mở cửa
    1.2
  • Giá cao nhất
    1.2
  • Giá thấp nhất
    1.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:09/09/2010
Với Khối lượng (cp):4,500,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):39.9
Ngày giao dịch cuối cùng:24/05/2019
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 30,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.21
  •        P/E :
    -0.99
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -4.43
  •        P/B:
    -0.28
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,300
  • KLCP đang niêm yết:
    30,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    30,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    36.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,349,850 3,722,912 5,664,260 2,357,516
Giá vốn hàng bán 1,471,670 2,926,070 7,123,789 1,471,670
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 878,179 796,842 -1,459,529 885,845
Lợi nhuận tài chính -6,229,532 -5,725,708 -9,065,006 -6,120,195
Lợi nhuận khác -80,492 -89,275 -80,442 -1,233,652
Tổng lợi nhuận trước thuế -7,114,161 -6,194,998 -12,308,766 -7,432,155
Lợi nhuận sau thuế -7,120,623 -6,201,426 -13,596,879 -7,438,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -7,120,556 -6,201,349 -13,221,004 -7,438,813
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 587,529,104 585,983,911 580,336,839 578,629,444
Tổng tài sản 867,847,357 861,645,200 854,333,757 850,982,804
Nợ ngắn hạn 930,689,053 931,939,256 938,219,475 943,583,573
Tổng nợ 979,251,196 979,250,781 984,511,079 988,599,044
Vốn chủ sở hữu -111,403,839 -117,605,581 -130,177,322 -137,616,240
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.