Thông tin giao dịch

BOT

 Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà (UpCOM)

Công ty cổ phần BOT Cầu Thái Hà - BOT
Công ty cổ phần đầu tư BOT cầu Thái Hà được thành lập theo giấy chứng nhận Đăng ký kinh doanh số 1001045855 do Sở kế hoạch và đầu tư tỉnh Thái Bình cấp lần đầu ngày 16/10/2014. Công ty BOT cầu Thái Hà là doanh nghiệp thực hiện Dự án: “Đầu tư xây dựng công trình cầu Thái Hà vượt sông Hồng trên đường nối hai tỉnh Thái Bình và Hà Nam với đường cao tốc cầu Giẽ - Ninh Bình, giai đoạn I theo hình thức hợp đồng BOT”.
Cập nhật:
14:15 T6, 25/04/2025
4.70
  0.2 (4.44%)
Khối lượng
681,771
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.5
  • Giá trần
    5.1
  • Giá sàn
    3.9
  • Giá mở cửa
    4.5
  • Giá cao nhất
    4.7
  • Giá thấp nhất
    4.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    47.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/02/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 14.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 40,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 31/12/2020: Phát hành riêng lẻ 10,746,800
- 30/12/2019: Phát hành riêng lẻ 8,500,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.19
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.19
  •        P/E :
    1.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    6.82
  •        P/B:
    0.69
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    201,808
  • KLCP đang niêm yết:
    59,246,800
  • KLCP đang lưu hành:
    59,246,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    278.46
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 13,441,514 12,781,004 372,778,385 21,425,204
Giá vốn hàng bán 4,363,071 4,148,672 43,281,812 9,021,083
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 9,078,401 8,632,332 329,496,573 12,404,121
Lợi nhuận tài chính -25,313,963 -25,559,703 -25,967,649 -24,948,709
Lợi nhuận khác -15
Tổng lợi nhuận trước thuế -19,268,838 -18,191,869 302,323,115 -13,720,332
Lợi nhuận sau thuế -19,268,838 -18,191,869 302,323,115 -13,720,332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -19,268,838 -18,191,869 302,323,115 -13,720,332
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 222,887,828 234,664,375 517,432,642 568,826,332
Tổng tài sản 1,537,748,735 1,545,376,611 1,823,321,969 1,868,989,507
Nợ ngắn hạn 750,052,160 777,171,905 753,644,148 814,382,018
Tổng nợ 1,417,826,034 1,443,645,779 1,419,268,022 1,478,655,892
Vốn chủ sở hữu 119,922,701 101,730,832 404,053,947 390,333,615
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.