Thông tin giao dịch

PGS

 Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam (HNX)

CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam - PV Gas South - PGS
Tiền thân của Công ty cổ phần Kinh doanh Khí miền Nam (Gas South) là Xí nghiệp Kinh doanh các sản phẩm Khí miền Nam trực thuộc Công ty Chế biến và Kinh doanh sản phẩm Khí (PV Gas). Với hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh khí, Gas South đã từng bước xây dựng thương hiệu uy tín đối với khách hàng, trở thành một trong những công ty kinh doanh LPG hàng đầu Việt Nam.
Cập nhật:
15:15 T5, 08/05/2025
32.70
  -0.2 (-0.61%)
Khối lượng
100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    32.9
  • Giá trần
    36.1
  • Giá sàn
    29.7
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    32.7
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/11/2007
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 71.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 25/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 11/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 01/11/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 24/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 21%
- 18/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/03/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 31.578948%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 07/12/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/09/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 05/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.32
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.32
  •        P/E :
    14.10
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.30
  •        P/B:
    1.61
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    118
  • KLCP đang niêm yết:
    50,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    49,998,794
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,634.96
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,667,378,161 1,705,495,918 1,769,891,030 1,605,478,828
Giá vốn hàng bán 1,381,460,679 1,390,404,228 1,476,129,546 1,309,957,968
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 230,568,240 251,259,566 233,756,451 247,170,575
Lợi nhuận tài chính 683,334 1,814,233 2,374,508 2,357,170
Lợi nhuận khác 2,792,769 -133,239 3,403,150 1,740,509
Tổng lợi nhuận trước thuế 42,275,326 44,967,434 25,954,840 36,671,572
Lợi nhuận sau thuế 33,643,983 35,424,459 18,399,613 29,238,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 33,643,983 35,424,459 18,399,613 29,238,074
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,458,657,521 1,379,238,540 1,769,303,161 1,582,727,792
Tổng tài sản 2,590,003,240 2,472,047,981 2,841,418,345 2,623,406,481
Nợ ngắn hạn 1,438,381,148 1,295,161,475 1,668,182,663 1,431,073,586
Tổng nợ 1,618,738,346 1,465,673,427 1,826,676,579 1,579,890,641
Vốn chủ sở hữu 971,264,895 1,006,374,553 1,014,741,766 1,043,515,840
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.93 1.38 1.9 2.1
19.77 20.13 20.2 20.3
21.51 18.12 14.74 15.71
2.42 3.29 3.88 4.08
5.75 7.87 10.51 11.43
18.01 13.8 1.8 1.74
18.01 13.8 14.99 14.17
57.96 58.23 63.12 64.29
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k0.6 %0.9 %1.2 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2504008001.2k1.6 %2.4 %3.2 %4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508001.6k2.4k0.8 %1.6 %2.4 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q4/22Q1/23Q2/23Q3/2306001.2k1.8k13.5 %15 %16.5 %18 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k56 %60 %64 %68 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.