Doanh thu bán hàng và CCDV
|
564,564,801
|
599,420,756
|
279,107,639
|
551,216,301
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
443,875,770
|
434,938,391
|
77,302,474
|
282,100,389
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
356,303,616
|
354,243,863
|
72,246,705
|
232,668,256
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
356,303,616
|
354,160,895
|
68,992,358
|
232,470,603
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
12,770,473,897
|
12,190,345,801
|
12,841,270,776
|
13,934,855,478
|
|