Thông tin giao dịch

AMC

 Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)

Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu - AMC
Công ty CP Khoáng sản Á Châu – AMC là một doanh nghiệp dẫn đầu trong lĩnh vực chế biến và xuất khẩu bột đá vôi siêu mịn (CaCO3) – không tráng phủ và có tráng phủ axit stearic – ở Việt Nam. Có được điều đó là nhờ vào những nỗ lực không ngừng của tập thể cán bộ công nhân viên và tầm nhìn tiến bộ của lãnh đạo công ty với phương châm “Chất lượng sản phẩm thay lời nói”.
Cập nhật:
15:15 T3, 29/04/2025
16.60
  0.1 (0.61%)
Khối lượng
1,600
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    16.5
  • Giá trần
    18.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    16.5
  • Giá cao nhất
    16.6
  • Giá thấp nhất
    16.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    700
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.14 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/02/2012
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,739,743
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 20/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 07/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 21/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 15/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 05/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 14/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 19/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 28%
- 08/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.17
  •        P/E :
    7.65
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.55
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    791
  • KLCP đang niêm yết:
    2,850,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,850,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    47.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 40,731,362 39,351,975 43,186,287 40,028,881
Giá vốn hàng bán 24,063,622 24,006,479 25,811,193 23,810,493
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,667,741 15,345,495 17,375,094 16,218,388
Lợi nhuận tài chính 299,867 -267,531 319,515 40,727
Lợi nhuận khác -220,142 -192,000 32
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,131,258 2,269,191 1,718,804 1,686,334
Lợi nhuận sau thuế 1,622,566 1,760,699 1,342,082 1,291,512
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,622,566 1,760,699 1,342,082 1,291,512
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 50,286,725 53,984,750 58,317,156 56,042,757
Tổng tài sản 85,411,432 89,603,397 102,075,916 104,825,798
Nợ ngắn hạn 31,953,938 31,080,673 38,663,625 37,407,084
Tổng nợ 35,632,899 38,064,166 49,194,602 50,652,972
Vốn chủ sở hữu 49,778,533 51,539,232 52,881,314 54,172,826
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.