Thông tin giao dịch

SHS

 Công ty Cổ phần Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội (HNX)

Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội - SHS
Công ty cổ phần chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội (SHS) là một trong các công ty chứng khoán uy tín, có nhiều sản phẩm dịch vụ hỗ trợ khách hàng tối đa trong giao dịch mua bán cũng như các sản phẩm tài chính đa dạng. SHS sở hữu hệ thống phần mềm giao dịch chứng khoán trực tuyến SHPro (Home Trading System) hàng đầu thế giới với nhiều tính năng ưu việt.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
12.30
  0 (0%)
Khối lượng
10,311,618
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.3
  • Giá trần
    13.5
  • Giá sàn
    11.1
  • Giá mở cửa
    12.4
  • Giá cao nhất
    12.5
  • Giá thấp nhất
    12.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    6,520
  • GT Mua
    0.08 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    42.11 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 40.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 41,062,996
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2025: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 22/07/2022: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
- 14/04/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 14/10/2021: Phát hành cho CBCNV 4,000,000
- 23/08/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 22/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/01/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 66.67%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 18/05/2018: Phát hành riêng lẻ 5,395,674
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 15/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.2%
- 21/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6.8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.24
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.24
  •        P/E :
    9.88
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    3.78
  •        P/B:
    3.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    17,419,044
  • KLCP đang niêm yết:
    813,156,748
  • KLCP đang lưu hành:
    894,472,424
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    11,002.01
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 564,564,801 599,420,756 279,107,639 551,216,301
Lợi nhuận tài chính -10,883,472 -12,784,861 -14,000,453 -21,918,660
Tổng lợi nhuận KT trước thuế 443,875,770 434,938,391 77,302,474 282,100,389
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN 356,303,616 354,243,863 72,246,705 232,668,256
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 356,303,616 354,160,895 68,992,358 232,470,603
Lợi nhuận khác 138,421 3,123,964 -1,407,544 887,621
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 12,770,473,897 12,190,345,801 12,841,270,776 13,934,855,478
Tổng tài sản 12,828,849,607 12,248,110,833 12,896,723,602 14,017,472,124
Nợ ngắn hạn 1,996,475,925 1,152,864,076 1,818,798,437 2,729,175,629
Tổng nợ 2,110,450,199 1,276,936,536 1,896,406,881 2,821,194,844
Vốn chủ sở hữu 2,529,252,764 2,853,781,259 2,891,006,255 3,075,910,773
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.