Thông tin giao dịch

FPT

 Công ty Cổ phần FPT (HOSE)

Công ty Cổ phần FPT - FPT Corp
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU VIỆT NAM Thành lập ngày 13/09/1988, với 3 lĩnh vực kinh doanh cốt lõi là Công nghệ, Viễn thông và Giáo dục, FPT đã cung cấp dịch vụ tới 63/63 tỉnh thành tại Việt Nam và không ngừng mở rộng hoạt động trên thị trường toàn cầu với sự hiện diện tại 30 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Cập nhật:
10:32 T6, 23/05/2025
116.10
  -0.7 (-0.6%)
Khối lượng
1,284,200
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    116.8
  • Giá trần
    124.9
  • Giá sàn
    108.7
  • Giá mở cửa
    116.7
  • Giá cao nhất
    117.8
  • Giá thấp nhất
    116.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    117,000
  • KL Bán
    641400
  • GT Mua
    13.6 (Tỷ)
  • GT Bán
    74.53 (Tỷ)
  • Room còn lại
    7.70 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 400.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 60,810,230
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/05/2025: Phát hành cho CBCNV 10,260,939
- 02/12/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/10/2024: Phát hành cho CBCNV 10,621,117
- 12/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2023: Phát hành cho CBCNV 1,820,000
- 24/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/05/2022: Phát hành cho CBCNV 4,537,265
- 16/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/04/2021: Phát hành cho CBCNV 3,919,468
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/05/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/03/2020: Phát hành cho CBCNV 3,391,790
- 15/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 01/04/2019: Phát hành riêng lẻ 3,067,200
- 16/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/04/2018: Phát hành cho CBCNV 2,654,556
- 17/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/05/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2017: Phát hành cho CBCNV 2,296,370
- 22/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/05/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/04/2016: Phát hành cho CBCNV 1,986,829
- 19/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/05/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2015: Phát hành cho CBCNV 1,719,317
- 20/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/05/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 07/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 15/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 11/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 04/06/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    5.37
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    5.37
  •        P/E :
    21.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    20.44
  •        P/B:
    4.80
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9,017,410
  • KLCP đang niêm yết:
    1,471,069,183
  • KLCP đang lưu hành:
    1,481,330,122
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    171,982.43
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 15,245,892,289 15,972,397,070 17,651,065,379 16,064,980,391
Giá vốn hàng bán 9,593,869,093 9,743,866,051 11,128,844,454 9,756,793,038
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,651,357,323 6,158,955,664 6,478,973,352 6,301,347,904
Lợi nhuận tài chính 231,364,638 18,510,200 -254,977,023 261,988,124
Lợi nhuận khác 28,515,588 -39,605,371 37,620,496 30,850,132
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,664,296,406 2,908,620,633 2,959,667,491 3,024,693,511
Lợi nhuận sau thuế 2,283,040,989 2,478,597,623 2,493,502,475 2,595,557,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,873,814,751 2,088,852,212 2,086,993,221 2,174,301,387
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 40,823,156,206 42,605,105,704 45,475,495,956 46,075,510,990
Tổng tài sản 65,321,967,725 67,581,587,131 72,013,238,236 73,997,673,122
Nợ ngắn hạn 31,341,216,287 30,969,636,904 34,780,312,271 33,917,117,423
Tổng nợ 32,537,727,443 32,217,402,905 36,216,611,817 36,101,018,425
Vốn chủ sở hữu 32,784,240,282 35,364,184,226 35,796,626,419 37,896,654,697
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030k60k90k2.6 %2.8 %3 %3.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015k30k45k5.68 %5.76 %5.84 %5.92 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k9.6 %11.2 %12.8 %14.4 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q1/24Q3/24Q4/24Q1/2508k16k24k36 %38 %40 %42 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25030k60k90k46 %48 %50 %52 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.