Thông tin giao dịch

SED

 Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển giáo dục Phương Nam (HNX)

CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam - SED
Công ty cổ phần Đầu tư và phát triển giáo dục Phương Nam ra đời trên cơ sở thành lập mới với cổ đông sáng lập chính là Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam (và các cổ đông góp vốn khác), đi vào hoạt động từ ngày 23/03/2007. Ngành nghề kinh doanh: sản xuất kinh doanh thiết bih giáo dục, văn hóa phẩm; thiết kế đồ họa, dịch thuật; sản xuất mua bán thiết bị dụng cụ văn phòng phẩm; kinh doanh bất động sản...
Cập nhật:
15:15 T5, 05/06/2025
24.60
  0 (0%)
Khối lượng
900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    24.6
  • Giá trần
    27
  • Giá sàn
    22.2
  • Giá mở cửa
    24.6
  • Giá cao nhất
    24.6
  • Giá thấp nhất
    24.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -5.86 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 19/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/05/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 30/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 28/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 04/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 29/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 03/07/2015: Phát hành riêng lẻ 2,000,000
- 17/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 22/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 31/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 09/02/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.78
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.78
  •        P/E :
    5.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    36.23
  •        P/B:
    0.68
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,000
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,271,800
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    228.09
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 617,089,834 428,715,025 203,101,933 71,370,995
Giá vốn hàng bán 491,226,007 321,372,636 152,691,547 47,315,749
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 125,626,500 107,208,956 44,572,994 23,971,703
Lợi nhuận tài chính -1,652,590 -3,405,916 5,145,467 224,593
Lợi nhuận khác 270,959 -7,237 -54,451
Tổng lợi nhuận trước thuế 24,349,712 21,541,172 27,520,564 3,701,015
Lợi nhuận sau thuế 18,701,949 16,901,255 21,177,460 2,032,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,701,949 16,901,255 21,177,460 2,032,612
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 786,731,023 679,938,521 506,663,218 510,636,797
Tổng tài sản 890,214,281 780,560,293 607,018,318 610,991,897
Nợ ngắn hạn 584,056,655 457,501,411 273,149,526 275,090,493
Tổng nợ 584,056,655 457,501,411 273,149,526 275,090,493
Vốn chủ sở hữu 306,157,627 323,058,882 333,868,792 335,901,404
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.