Doanh thu bán hàng và CCDV
|
263,030,786
|
299,898,512
|
501,348,720
|
139,000,230
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
87,354,924
|
74,616,797
|
116,718,577
|
48,442,511
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,142,536
|
34,780,996
|
56,951,825
|
27,543,708
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,305,634
|
23,307,588
|
48,523,813
|
23,886,762
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
3,794,952,864
|
3,929,124,851
|
4,097,926,551
|
4,124,696,009
|
|