Thông tin giao dịch

KDC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn Kido (HOSE)

Công ty CP Tập đoàn KIDO - Kido Group - KDC
Công ty Cổ phần Tập đoàn KIDO là một công ty cổ phần được thành lập theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam theo Giấy Chứng nhận Đăng ký Kinh doanh số 4103001184 do Sở Kế hoạch và Đầu tưThành phố Hồ Chí Minh cấp ngày 6 tháng 9 năm 2002, và theo các GCNĐKKD điều chỉnh sau đó.Cổ phiếu của Công ty được niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh theo Giấy phép Niêm yết số 39/UBCK-GPNY do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 18 tháng 11 năm 2005. Hoạt động chính trong năm hiện tại của Công ty là bán buôn thực phẩm và mua bán nông sản thực phẩm.
Cập nhật:
15:15 T5, 29/05/2025
54.80
  0 (0%)
Khối lượng
354,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    54.8
  • Giá trần
    58.6
  • Giá sàn
    51
  • Giá mở cửa
    54.7
  • Giá cao nhất
    55
  • Giá thấp nhất
    54.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -18,700
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    1.04 (Tỷ)
  • Room còn lại
    32.24 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 12/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 59.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 25,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 13/06/2024: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8.42%
- 11/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/12/2023: Phát hành cho CBCNV 10,064,960
- 19/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 30/11/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 23/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 17/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 25/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 15/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 01/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 04/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 17/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 16/05/2014: Phát hành riêng lẻ 40,000,000
- 28/04/2014: Phát hành cho CBCNV 6,500,000
- 24/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 08/03/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 04/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.17
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.17
  •        P/E :
    -325.61
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    22.59
  •        P/B:
    2.21
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    409,540
  • KLCP đang niêm yết:
    289,806,316
  • KLCP đang lưu hành:
    289,806,316
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    15,881.39
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,779,400,895 2,303,130,862 2,617,278,216 2,199,779,338
Giá vốn hàng bán 1,446,160,214 1,822,073,526 2,083,745,452 1,789,221,460
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 270,442,304 421,619,749 471,909,228 356,740,508
Lợi nhuận tài chính 17,977,950 2,071,466 -3,203,024 -19,430,645
Lợi nhuận khác 1,244,352 1,054,888 3,252,465 785,403
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,463,353 15,386,159 36,913,881 -46,986,614
Lợi nhuận sau thuế 10,960,947 21,495,990 13,784,930 -67,290,253
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,762,881 24,394,354 558,974 -75,490,404
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,927,332,674 5,618,684,892 6,299,822,969 6,627,940,053
Tổng tài sản 11,377,571,347 12,446,914,414 13,223,523,607 13,749,162,719
Nợ ngắn hạn 3,486,226,972 3,314,878,127 4,528,866,030 4,659,188,452
Tổng nợ 4,287,938,879 5,220,383,066 6,084,358,601 6,551,286,727
Vốn chủ sở hữu 7,089,632,468 7,226,531,348 7,139,165,007 7,197,875,993
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.99 2.56 0.55 0.14
27.52 24.65 16.52 22.85
37.37 21.09 114.55 414.29
1.65 4.2 1.16 0.28
2.65 8.56 3.02 0.51
21.2 19.54 1.61 0.43
21.2 19.54 17.25 17.6
37.65 51.01 42.59 46.1
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-12000012k24k-0.6 %-0.3 %0 %0.3 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-600006k12k-1.2 %-0.6 %0 %0.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-200002k4k-4 %-2 %0 %2 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2501k2k3k14.4 %16.8 %19.2 %21.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/2505k10k15k32 %40 %48 %56 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.