Thông tin giao dịch
APG
Công ty Cổ phần Chứng khoán APG (HOSE)
Công ty được cung cấp dịch vụ giao dịch ký quỹ
Công ty Cổ phần Chứng khoán An Phát (APSI) được chính thức thành lập ngày 15/11/2007. Ngày 05/04/2010, cổ phiếu của công ty chính thức niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã APG. Ngành nghề kinh doanh: môi giới chứng khoán; tự doanh chứng khoán; tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán; lưu ký chứng khoán.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/04/2025
12.50
0.8 (6.84%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.7
-
Giá trần
12.5
-
Giá sàn
10.9
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
12.5
-
Giá thấp nhất
11.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
1,418,600
-
GT Mua
17.67 (Tỷ)
-
GT Bán
0.28 (Tỷ)
-
Room còn lại
83.39
(%)
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 05/04/2010 |
Với Khối lượng (cp): | 13,500,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 15.7 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/11/2016 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
05/04/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
7.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
13,528,900
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Quý 3- 2024
|
Quý 4- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
30,204,152
|
65,033,319
|
26,227,532
|
9,829,480
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,321,845
|
-2,955,001
|
-1,579,326
|
-12,522,504
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
6,253,782
|
55,988,628
|
-148,077,273
|
-60,339,503
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
6,253,782
|
47,432,755
|
-148,077,273
|
-50,968,679
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,253,782
|
47,432,755
|
-148,077,273
|
-50,968,679
|
|
Lợi nhuận khác
|
45,847
|
212,991
|
-271,682
|
93,267
|
|
Xem đầy đủ
|
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,480,424,642
|
2,270,644,465
|
2,238,703,165
|
1,325,016,769
|
|
Tổng tài sản
|
1,819,157,656
|
2,947,945,426
|
2,729,998,810
|
1,436,572,958
|
|
Nợ ngắn hạn
|
43,085,524
|
361,425,945
|
295,449,212
|
269,541,539
|
|
Tổng nợ
|
50,070,930
|
361,425,945
|
295,449,212
|
269,541,539
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,769,086,725
|
2,586,519,480
|
2,434,549,598
|
2,383,580,919
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.